Có 3 kết quả:
利器 lì qì ㄌㄧˋ ㄑㄧˋ • 戾气 lì qì ㄌㄧˋ ㄑㄧˋ • 戾氣 lì qì ㄌㄧˋ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp weapon
(2) effective implement
(3) outstandingly able individual
(2) effective implement
(3) outstandingly able individual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evil tendencies
(2) vicious currents
(3) antisocial behavior
(2) vicious currents
(3) antisocial behavior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evil tendencies
(2) vicious currents
(3) antisocial behavior
(2) vicious currents
(3) antisocial behavior
Bình luận 0